Găng tay dùng một lần đóng vai trò như một tấm khiên vô hình chống lại vi khuẩn, dầu mỡ và hóa chất. Nghiên cứu sâu rộng xác nhận:
Sử dụng găng tay đúng cách giúp giảm nhiễm trùng tay tới 85%
Trong dịch vụ thực phẩm, găng tay ngăn chặn 90% sự lây truyền mầm bệnh
Cho dù là vệ sinh nhà cửa, xử lý thực phẩm hay bảo vệ công nghiệp, việc lựa chọn vật liệu sẽ quyết định hiệu quả.
Phân loại vật liệu và so sánh hiệu suất
Ngoài latex và nitrile, các lựa chọn phổ biến bao gồm:
Vật liệu | Độ dày | Thuộc tính chính | Hạn chế | Các trường hợp sử dụng lý tưởng |
---|---|---|---|---|
TRÊN | 0,01-0,03mm | Không thấm nước, tiết kiệm chi phí | Khả năng chống dầu kém, dễ rách | Công việc ngắn hạn: đóng gói đồ ăn nhẹ, xử lý thực phẩm khô |
CPE | 0,04-0,08mm | Tăng cường khả năng chống dầu/mỡ | Bảo vệ hóa chất hạn chế | Thực phẩm có dầu mỡ (tôm càng, đồ chiên), bảo dưỡng ô tô |
PVC | 0,08-0,15mm | Chống axit/kiềm, chống tĩnh điện | Biến dạng ở nhiệt độ >60°C, tránh dung môi | Vệ sinh ướt, công việc phòng thí nghiệm, chế biến thực phẩm lạnh |
Phân tích vật liệu chi tiết
1. Găng tay PE: Rào cản thiết yếu
Thành phần: Etylen trùng hợp (HDPE/LDPE)
Giới hạn về cấu trúc: Khoảng cách phân tử cho phép dầu thấm vào trong vòng 15-30 phút
Lợi thế của con người:
PE cấp thực phẩm có độ dày 1,5x (0,035mm)
Bề mặt có kết cấu kim cương làm chậm quá trình thoát dầu 40%
Được chứng nhận: GB 4806.7-2016 (Trung Quốc), FDA 21 CFR 177.1520
2. Găng tay CPE: Nâng cấp khả năng chống dầu
Khoa học vật liệu: Polyetylen clo hóa tăng cường mật độ liên kết chéo
Hiệu suất: Chịu được dầu/mỡ thực vật trong hơn 45 phút
Găng tay tôm hùm People:
Độ dày 1,6g (tiêu chuẩn công nghiệp: 1,2g)
Rãnh khớp nối sâu ngăn ngừa trượt
Đã vượt qua thử nghiệm mầm bệnh lây truyền qua đường máu ASTM F1671
3. Găng tay PVC: Độ chính xác xúc giác
Hoá học: Công thức không chứa chất hóa dẻo
Hồ sơ an toàn: Không chứa Phthalate, ít ô nhiễm ion
Tính năng của mọi người:
Nội thất không bột giúp giảm nguy cơ dị ứng
Vòng tay đính hạt ngăn chất lỏng xâm nhập
Độ bền điện môi: 18kV (bảo vệ ESD)
Giao thức lựa chọn
⚠️ Giới hạn PE:
Không bao giờ sử dụng với dung môi hydrocarbon (xăng, axeton)
Bỏ đi sau 30 phút tiếp xúc liên tục với thực phẩm
⚠️ Các biện pháp phòng ngừa PVC:
Sự phân hủy nhiệt bắt đầu ở 70°C (giải phóng khí HCl)
Tránh tiếp xúc trực tiếp với thịt sống (chất dẻo có thể bị di chuyển)
⚠️ Ràng buộc của CPE:
Không dùng cho axit/kiềm mạnh (ví dụ: chất thông cống)
Bảo vệ hạn chế chống lại dung môi hữu cơ
Tại sao Lidi lại vượt trội
Danh mục chứng nhận:
An toàn thực phẩm: GB 4806, EU 10/2011, FDA CFR 177.2600
Quản lý chất lượng: ISO 9001, BRCGS hạng A+
Tính bền vững: Đạt chuẩn SVHC <0,1%, được chứng nhận Halal/Kosher
Xác thực hiệu suất:
Găng tay PE:
Hiệu suất lọc vi khuẩn (BFE): ≥95% (EN 14683)
Khả năng chịu áp suất thủy tĩnh: >100cm H₂O
Găng tay CPE:
Thời gian thấm mỡ: 52 phút (ASTM F739)
Độ bền kéo: 18MPa (so với mức trung bình của ngành là 14MPa)
Găng tay PVC:
Điện trở suất bề mặt: 10⁶-10⁹ Ω (ANSI/ESD S20.20)
Đột phá thẩm thấu: >60 phút (dung dịch NaOH 10%)
Ứng dụng công nghiệp
Dịch vụ thực phẩm:
PE: Xử lý sản phẩm làm bánh, chuẩn bị salad
CPE: Trạm chiên, lắp ráp bánh mì kẹp thịt
PVC: Chuẩn bị sushi, bày món ăn lạnh
Chăm sóc sức khỏe:
PE: Khám không vô trùng
PVC: Quy trình nha khoa (phản hồi xúc giác nâng cao)
Công nghiệp:
CPE: Bảo trì máy móc, xử lý sơn
PVC: Lắp ráp điện tử (an toàn ESD)
Kết luận: Kiến thức về vật liệu giúp ngăn ngừa 72% sự cố liên quan đến găng tay (dữ liệu của OSHA). Đối với nhà bếp gia đình, hãy ưu tiên CPE cho các công việc có dầu mỡ và PE cho các thao tác khô. Người dùng công nghiệp nên áp dụng các quy trình cụ thể về vật liệu dựa trên biểu đồ phơi nhiễm hóa chất. Giải pháp ba phạm vi của Lidi đáp ứng 98% trường hợp sử dụng, đồng thời vượt qua các tiêu chuẩn an toàn toàn cầu.